Hoa Chất sinh hóa DIASYS sử dụng cho máy HITACHI & AU

Hóa Chất Xét Nghiệm Sinh Hóa sử dụng cho máy XN HITACHI & AU.

Xuất xứ: DIASYS- Đức.

Hiện nay, Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Y Tế  Phương Tây đang là nhà phân phối hóa chát xét nghiệm sinh

hóa của hãng Diasys- Đức tại Miền Bắc- Việt Nam.

Thông số kỹ thuật

 

  • Albumin FS
  • Albumin in Urine/CSF FS (Microalbumin)
  • Alkaline phosphatase FS DGKC
  • Alkaline phosphatase FS IFCC 37 °C
  • α-Amylase CC FS
  • Antistreptolysin O FS
  • Apolipoprotein A1 FS
  • Apolipoprotein B FS
  • ASAT (GOT) FS (IFCC mod.)

  • Bicarbonate FS
  • Bilirubin Auto Direct FS
  • Bilirubin Auto Total FS

  • Calcium AS FS
  • Calcium CPC FS
  • Calcium P FS
  • Chloride FS
  • Cholesterol FS 10′
  • Cholinesterase FS
  • CK-MB FS
  • CK-NAC FS
  • Complement C3c FS
  • Complement C4 FS
  • Creatinine FS
  • Creatinine PAP FS
  • CRP FS
  • CRP U-hs
  • Cystatin C FS

  • D-Dimer FS

  • Ethanol FS

  • Ferritin FS
  • Free cholesterol FS
  • Free glycerol FS

  • Gamma-GT FS (Szasz mod./IFCC stand.)
  • GLDH FS DGKC
  • Glucose GOD FS 10′
  • Glucose Hexokinase FS

  • one HbA1c FS
  • HDL-C Immuno FS
  • Homocysteine FS
  • β-Hydroxybutyrate FS

  • Immunoglobulin A FS
  • Immunoglobulin E FS
  • Immunoglobulin G FS
  • Immunoglobulin M FS
  • Iron FS Ferene

  • Lactate FS
  • LDH FS DGKC
  • LDH FS IFCC
  • LDL-C Select FS
  • Lipase DC FS
  • Lp(a) 21 FS

  • Magnesium XL FS
  • Myoglo

  • NEFA FS

  • Pancreatic amylase CC FS
  • Phosphate FS
  • Phospholipids FS
  • Prealbumin FS

  • Rheumatoid factor FS

  • Total protein FS
  • Total protein UC FS
  • Transferrin FS
  • Triglycerides FS 10′

  • UIBC FS
  • Urea FS
  • Uric acid FS TBHBA
  • Uric acid FS TOOS

Review Hoa Chất sinh hóa DIASYS sử dụng cho máy HITACHI & AU

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Hoa Chất sinh hóa DIASYS sử dụng cho máy HITACHI & AU
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào