Thông số kỹ thuật
XP-series phân tích chính xác 20 thông số (cả 2 chế độ mẫu máu toàn phần và mẫu máu pha loãng) và hiển thị kế quả cùng với 3 đồ thị trên màn hình màu cảm ứng LCD.
Vận hành đơn giản.
Thuận tiện cho người sử dụng với màn hình màu cảm ứng lớn và các biểu tượng đồ họa trực quan.
Dữ liệu từ 20 thông số cộng 3 biểu đồ của RBC, PLT và WBC được hiển thị qua màn hình đồ họa LCD và in kết quả bằng máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy boặc máy in ngoài tùy chọn
Bảo trì hàng ngày một lần duy nhất chạy Shut down
Kiểm chuẩn đơn giản
XP-series sử dụng thành phần máu người để kiểm chuẩn
Kiểm soát thông tin kiểm chuẩn bằng lot, hạn sử dụng và các giá trị dữ liệu có thể nhập vào một cách dễ dàng bằng cách sử dụng đầu đọc mã vạch, loại bỏ nguy cơ lỗi do con người.
XP-series có 6 files trong máy. Kế quả kiểm chuẩn tự động nhập vào dạng L-J hoặc X bar để theo dõi dễ dàng.
Kế quả chính xác và đáng tin cậy
Phân tích tự động hoàn toàn 20 thông số ở hai chế độ máu toàn phần và máu pha loãng
XP-series dựa theo công nghệ Sử dụng van xoay lấy mẫy, thể tích mẫu chính xác và đáng tin cậy đếm WBC, RBC và PLT
Tốt hơn với MCV và MCH đo từ HCT trực tiếp.
Quản lý bệnh nhân tốt hơn
Hệ thống cảnh báo tối ưu cho thông báo chính xác.
SNCS (Sysmex Network Communication Systems)
Kiêm chuẩn trực tuyến là một sự tích hợp độc đáo đảm bảo nội kiểm và kiểm chuẩn quốc tế.
Dễ dàng truy cập từ kết quả kiểm chuẩn theo thời gian thực
Có báo cáo kịp thời tránh tình trạng lỗi kết quả
SNCS trực tuyến cho kết quả kiểm chuẩn đáng tin cậy và chính xác.
Tính năng kỷ thuật
– Nguyên lý:
+ WBC: Phương pháp điện trở kháng một chiều
+ RBC/PLT: Phương pháp điện trở kháng một chiều
+ HGB: Phương pháp phân tích Hemoglobin không chứa chất cyanide
– Thông số đo
+ Chế độ máu toàn phần và máu pha loãng
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT, LYM%, MXD%, NEUT%, LYM#, MXD#, NEUT#, RDW-SD, RDW-CV, PDW*, MPV, PCT, P-LCR*
– Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ
– Thể tích mẫu:
+ Máu toàn phần: 50 mil
+ Máu pha loãng: 20 mil
– ID mẫu: lên đến 15 ký tự
– Chất kiểm chuẩn: Eightcheck-3WP 3 mức (thấp, trung bình, cao)
– Kiểm chuẩn: 60 biểu đồ x 6 files
– Chất calibrator: SCS-1000
– Kích thước: (420x355x480 mm) (rộng x sâu x cao)
– Cân nặng: 30 Kg
– Lưu dữ lieu:
+ XP-1000 lên đến 35.000 kết quả cùng biểu đồ
+ XP-3000 lên đến 40.000 kết quả cùng biểu đồ
– Máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy
– Giao diện
+ LAN
+ Bộ đọc mã vạch
+ RS 232
+ Cổng máy in ngoài
+ Cổng SNCS
Review Máy xét nghiệm huyết học tự động 20 thông số
Chưa có đánh giá nào.